Việt
sự quét mực
sự lăn mực
sự nhuộm màu
sự bôi mực vào khuôn in
Anh
inking
stain n
Đức
Einfärbung
Färben
Färbung
Kontrastierung
Beizen
Färben, Färbung, Einfärbung; Kontrastierung; Beizen
Einfärbung /die; -, -en/
sự nhuộm màu; sự bôi mực vào khuôn in;
Einfärbung /f/GIẤY/
[EN] inking
[VI] sự quét mực, sự lăn mực