tinting /xây dựng/
sự tạo sắc
tinting /xây dựng/
sự bôi màu
tinting
sự tô màu
tinting
sự tô màu dần
tinting
sự nhuộm màu
tinting /cơ khí & công trình/
sự bôi màu
shading, tinting /hóa học & vật liệu/
sự tạo sắc
shading, tinting
sự tô màu dần
pigment, tinting
chất nhuộm màu
shading, tinting /hóa học & vật liệu/
sự bôi màu
shading, tinting, tonal gradation
sự tô màu dần
coloring, colouring, pigmentation, shading, tinting
sự nhuộm màu