TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tinting

sự tạo sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bôi màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tô màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tô màu dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhuộm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất nhuộm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tinting

 tinting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pigment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tonal gradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coloring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pigmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tinting /xây dựng/

sự tạo sắc

 tinting /xây dựng/

sự bôi màu

 tinting

sự tô màu

 tinting

sự tô màu dần

 tinting

sự nhuộm màu

 tinting /cơ khí & công trình/

sự bôi màu

 shading, tinting /hóa học & vật liệu/

sự tạo sắc

shading, tinting

sự tô màu dần

pigment, tinting

chất nhuộm màu

 shading, tinting /hóa học & vật liệu/

sự bôi màu

 shading, tinting, tonal gradation

sự tô màu dần

 coloring, colouring, pigmentation, shading, tinting

sự nhuộm màu