Việt
tạo sắc tố
nhiễm sắc tố
sự nhuộm màu
Anh
pigmentation
pigmentogenic
coloring
colouring
shading
tinting
pigmentation /xây dựng/
pigmentation /y học/
pigmentation, pigmentogenic /hóa học & vật liệu;y học;y học/
coloring, colouring, pigmentation, shading, tinting