Việt
sự tô màu dần
sự bôi màu
sự tạo bóng
Anh
tonal gradation
shading
tinting
painting
toning
Đức
Tonabstufung
Nuancierung
Dunkelsteuerung
tonal gradation, painting, shading
shading, tinting
tinting, toning
shading, tinting, tonal gradation
Tonabstufung /f/FOTO/
[EN] tonal gradation
[VI] sự tô màu dần
Nuancierung /f/C_DẺO/
[EN] shading, tinting
[VI] sự tô màu dần, sự bôi màu
Dunkelsteuerung /f/TV/
[EN] shading
[VI] sự tô màu dần, sự tạo bóng