painting /điện/
việc sơn phủ
painting
bức tranh
painting
sự quét (sơn vôi)
painting /xây dựng/
sự quét (sơn vôi)
painting
sự tô màu
painting /xây dựng/
công việc sơn
painting
việc sơn phủ
lacquering, painting
sự sơn
coloring, painting, staining
sự nhuộm màu
tonal gradation, painting, shading
sự tô màu dần
nitrocellulose lacquer, lacquer deposit, painting
sơn nitroxenluloza
electrostatic powder coating, lacquer coat, paint coat, paint film, painting, rendering coat
lớp sơn tĩnh điện