TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc sơn phủ

việc sơn phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc sơn phủ

 painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ermöglicht eine gleichmäßige Decklackierung ohne aufwendige Oberflächenbearbeitung.

Điều này cho phép thực hiện việc sơn phủ đều mà không phải tốn chi phí cao cho việc gia công bề mặt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ähnliches gilt für das Lackieren.

Việc sơn phủ lớp cũng tương tự.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting /điện/

việc sơn phủ

 painting

việc sơn phủ