Việt
việc sơn phủ
Anh
painting
Dies ermöglicht eine gleichmäßige Decklackierung ohne aufwendige Oberflächenbearbeitung.
Điều này cho phép thực hiện việc sơn phủ đều mà không phải tốn chi phí cao cho việc gia công bề mặt.
Ähnliches gilt für das Lackieren.
Việc sơn phủ lớp cũng tương tự.
painting /điện/