TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

colouring

sự nhuộm màu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo màu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

colouring

colouring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coloring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

colouring

Färbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Färbung /f/CNT_PHẨM/

[EN] coloring (Mỹ), colouring (Anh)

[VI] sự nhuộm màu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

colouring

tạo màu

Trong công nghệ thực phẩm: Thu được thịt cá có màu đặc biệt bằng cách phối trộn thêm vào thức ăn cho cá một chất nhân tạo (hay tự nhiên) tạo màu, mục đích này phải do cơ quan có thẩm quyền quyết định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

colouring

sự nhuộm màu