Việt
sự nhuộm màu
tạo màu
Anh
colouring
coloring
Đức
Färbung
Färbung /f/CNT_PHẨM/
[EN] coloring (Mỹ), colouring (Anh)
[VI] sự nhuộm màu
Trong công nghệ thực phẩm: Thu được thịt cá có màu đặc biệt bằng cách phối trộn thêm vào thức ăn cho cá một chất nhân tạo (hay tự nhiên) tạo màu, mục đích này phải do cơ quan có thẩm quyền quyết định.