Việt
sự chạy màu
sự lấy màu nhiệt luyện
sự lấy màu
Anh
heat-tinting
tinting
air tinting
Đức
Hitzefärben
Hitzefärben /nt/L_KIM/
[EN] heat-tinting
[VI] sự lấy màu nhiệt luyện, sự chạy màu
sự chạy màu, sự lấy màu
sự lấy màu nhiệt luyện, sự chạy màu
heat-tinting /hóa học & vật liệu/