TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuancieren

tô đậm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt một cách tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nuancieren

tinting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
2 nuancieren

shading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tinting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nuancieren

Nuancieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
2 nuancieren

2 Nuancieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtoenen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachtoenen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nuancieren

mise à la teinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
2 nuancieren

2 nuançage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise à la teinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuancieren /[nya'si:ran] (sw. V.; hat)/

tô đậm (hay nhạt) dần;

nuancieren /[nya'si:ran] (sw. V.; hat)/

diễn đạt một cách tinh tế;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nuancieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Nuancieren

[EN] tinting

[FR] mise à la teinte

Nuancieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Nuancieren

[EN] tinting

[FR] mise à la teinte

2 Nuancieren,Abtoenen,Nachtoenen /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] 2) Nuancieren; Abtoenen; Nachtoenen

[EN] shading; tinting

[FR] 2) nuançage; mise à la teinte