Việt
sự phai màu
làm phai màu
sự biến màu
sự bạc màu
sự làm phai màu
sự làm đổi màu
Anh
discoloration
discolouration
fading
Đức
VERFÄRBUNG
Farbverlust
Entfärbung
Mißfärbung
Pháp
LA DÉCOLORATION
coloration parasite
décoloration
Verfärbung /f/C_DẺO/
[EN] discoloration (Mỹ), discolouration (Anh)
[VI] sự phai màu, sự bạc màu
Mißfärbung /f/SỨ_TT/
[VI] sự làm phai màu, sự làm đổi màu
discoloration /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Verfärbung
[EN] discoloration
[FR] coloration parasite; décoloration
discoloration,discolouration,fading /TECH,INDUSTRY/
[EN] discoloration; discolouration; fading
[FR] décoloration
sự biến màu, sự phai màu
Verfärbung
[VI] làm phai màu
DISCOLORATION
[DE] VERFÄRBUNG
[EN] DISCOLORATION
[FR] LA DÉCOLORATION
Farbverlust, Entfärbung