Việt
quá trình làm phai màu
làm mất màu
xem Entfärben 1
tái mặt
xanh xao mặt mày.
sự làm bay màu
sự tẩy màụ Ent färbungs mit tel
das -*■ Entfärber
Anh
decoloration/bleaching
discoloration
Decoloration
Đức
Entfärbung
Farbverlust
Entfärbung /die; -, -en (PI. selten)/
sự làm bay màu; sự tẩy màụ Ent färbungs mit tel; das -*■ Entfärber;
Entfärbung /f =, -en/
1. xem Entfärben 1; 2. [sự] tái mặt, xanh xao mặt mày.
[DE] Entfärbung
[EN] Decoloration
[VI] quá trình làm phai màu, làm mất màu
Farbverlust, Entfärbung