TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mất màu

làm mất màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phai màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nhạt màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình làm phai màu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm bạc màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ. màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm mất màu

fade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bleach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decolorize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decolourize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bleach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bleaching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decolorizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decolourizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Decoloration

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

làm mất màu

Bleich-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verblassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfärber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entfärbung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

entfärben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekolorieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Chlor hat die Farben ausgezogen

chất clor đã làm bay màu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entfärben /vt/

làm phai màu, làm bạc màu, làm mất màu, khủ màu;

dekolorieren /vt/

làm bạc màu, làm phai màu, làm mất màu, khủ. màu;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá trình làm phai màu,làm mất màu

[DE] Entfärbung

[EN] Decoloration

[VI] quá trình làm phai màu, làm mất màu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausziehen /(unr. V.)/

(hat) làm nhạt màu; làm mất màu;

chất clor đã làm bay màu. : das Chlor hat die Farben ausgezogen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bleich- /pref/FOTO/

[EN] bleach (thuộc)

[VI] (thuộc) tẩy trắng, làm mất màu

Bleich- /pref/SỨ_TT, GIẤY/

[EN] bleaching (thuộc)

[VI] (thuộc) tẩy trắng, làm mất màu

bleichen /vt/CNT_PHẨM, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] bleach

[VI] tẩy trắng, làm mất màu

verblassen /vt/KT_DỆT/

[EN] fade

[VI] làm phai màu, làm mất màu

Entfärber /m/SỨ_TT/

[EN] decolorizer (Mỹ), decolourizer (Anh)

[VI] làm phai màu, khử màu, làm mất màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fade /dệt may/

làm mất màu

 bleach /dệt may/

làm mất màu

 decolorize /dệt may/

làm mất màu

 decolourize /dệt may/

làm mất màu

 bleach

làm mất màu

 decolorize

làm mất màu

 decolourize

làm mất màu

 fade

làm mất màu

 bleach, decolorize, decolourize, fade

làm mất màu