Việt
làm bạc màu
làm phai màu
làm mất màu
khủ màu
khủ. màu
Đức
ausbleichen
entfärben
dekolorieren
die Sonne hat den Stoff ausgebleicht
ánh nắng mặt trời đã làm vải bạc màu.
entfärben /vt/
làm phai màu, làm bạc màu, làm mất màu, khủ màu;
dekolorieren /vt/
làm bạc màu, làm phai màu, làm mất màu, khủ. màu;
ausbleichen /(sw. V.; hat)/
làm bạc màu; làm phai màu (bleich machen);
ánh nắng mặt trời đã làm vải bạc màu. : die Sonne hat den Stoff ausgebleicht