Việt
phai
tái mặt
bị lu mà
lạt.
tái nhợt
nhợt nhạt
xanh xám
trắng nhợt
xanh nhợt
nhạt
người có vẻ mặt tái xanh
người có gương mặt nhợt nhạt
người da trắng
tái ngắt như gà cắt tiết
Anh
pale
Đức
bleich
blass
fahl
todblab
~ bleich
ein bleiches Gesicht
một gương mặt tái nhợt.
das bleiche Licht des Mondes
ánh trăng nhợt nhạt.
bleich, blass, fahl
bleich /[blaiẹ] (Adj.)/
tái nhợt; nhợt nhạt; xanh xám (sehr blass);
ein bleiches Gesicht : một gương mặt tái nhợt.
(geh ) trắng nhợt; xanh nhợt; phai; nhạt (fahl);
das bleiche Licht des Mondes : ánh trăng nhợt nhạt.
Bleich /.ge.sicht, das (PI. -er)/
(ugs ) người có vẻ mặt tái xanh; người có gương mặt nhợt nhạt;
(oft scherzh ) người da trắng (Weißer);
bleich /a không màu, phai, nhạt màu, xanh tái, nhạt, lạt, lò mò; - werden/
a không màu, phai, nhạt màu, xanh tái, nhạt, lạt, lò mò; - werden 1. tái mặt, bị lu mà; 2. phai, lạt.
todblab,~ bleich /a/
tái ngắt như gà cắt tiết;