Việt
xanh nhợt
nhạt
trắng nhợt
phai
tái mặt
xanh xao
nhợt nhạt
tái mét
tái xanh
tái ngắt
xanh mét
khô héo
nhạt màu.
Đức
bleich
Blässe
das bleiche Licht des Mondes
ánh trăng nhợt nhạt.
Blässe /f =,/
sự] tái mặt, xanh xao, nhợt nhạt, tái mét, tái xanh, tái ngắt, xanh mét, xanh nhợt, khô héo, nhạt, nhạt màu.
bleich /[blaiẹ] (Adj.)/
(geh ) trắng nhợt; xanh nhợt; phai; nhạt (fahl);
ánh trăng nhợt nhạt. : das bleiche Licht des Mondes