kalkweiß /(Adj.) (emotional)/
tái nhợt (vì sợ hay xúc động);
käseweiß /(Adj.) (ugs.)/
tái nhợt;
nhợt nhạt (sehr blass);
leichenblass /(Adj.)/
trắng nhợt;
tái nhợt (như xác chết);
wächsern /[’veksarn] (Adj.)/
(geh ) tái nhợt;
trắng xác (wachsbleich);
fahlbleich /(Adj.)/
tái nhợt;
tái xanh tái xám (sehr bleich);
käsig /(Adj.)/
(ugs ) (màu da) trắng nhợt;
tái nhợt;
nhợt nhạt;
kreidebleich /(Adj.) (emotional verstärkend)/
trắng bệch;
trắng nhợt;
tái nhợt;
livide /(Adj.; ...der, ...este)/
(Med ) tái nhợt;
tái mét;
tím ngắt (bläulich, blass blau, fahl);
bleich /[blaiẹ] (Adj.)/
tái nhợt;
nhợt nhạt;
xanh xám (sehr blass);
một gương mặt tái nhợt. : ein bleiches Gesicht
schreckensbleich /(Adj.)/
tái nhợt;
tái mét;
tái xanh;
toten /blass, todblass (Adj)/
(khẩu ngữ, phóng đại) tái như gà cắt tiết;
tái nhợt (leichenblass);
blutleer /(Adj.)/
thiếu máu;
không có máu;
tái nhợt;
gương mặt của cò ta tái nhợt : ihr Gesicht war blutleer (nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán. : ein blutleerer Roman