TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

käsig

phó mát tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trắng nhợt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như phó mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng nhợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái nhợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhợt nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn láo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láo xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

käsig

käsig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

käsig /(Adj.)/

như phó mát;

käsig /(Adj.)/

(ugs ) (màu da) trắng nhợt; tái nhợt; nhợt nhạt;

käsig /(Adj.)/

(landsch ) hỗn láo; láo xược (frech);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

käsig /a/

1. [thuộc về] phó mát tươi; käsig werden đông lại, đóng vón, dón, hòn, dón cục; 2. trắng nhợt.