Blutarmut /f =/
bệnh, sự] thiếu máu; -
Blutmangel /m -s/
sự, bênh, chứng] thiếu máu; Blut
unblutig /a/
1. thiếu máu; 2. kli;
unblutig /a/
1. thiếu máu; 2. ktng giải quyết
blutleer,blutlos /a/
thiếu máu, cạn máu, kiệt máu; blutleer, blutlos
blutarm /a/
1. [bi] thiếu máu, ít máu; 2. rất nghèo khó, nghèo rót.