TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu máu

thiếu máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kli

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ktng giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạn máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nghèo khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo rót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái nhợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiếu máu

 anemia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thiếu máu

blutleer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutarm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutarmut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutmangel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unblutig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blutlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutorange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Blutarmut durch Nierenerkrankungen

thiếu máu do bệnh thận

Wichtige Produkte: Blutgerinnungsfaktoren VIII und IX, Blutgerinnselauflösende Wirkstoffe (Fibrinolytika), Mittel gegen Blutarmut wie Erythropoietin (EPO), monoklonale Antikörper

Sản phẩm quan trọng: yếu tố đông máu VIII và IX, hoạt chất làm tan máu đông, chống thiếu máu như erythropoietin (EPO), kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Gesicht war blutleer

gương mặt của cò ta tái nhợt

ein blutleerer Roman

(nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutorange,blutarm /(Adj.)/

thiếu máu; ít máu (anämisch);

blutleer /(Adj.)/

thiếu máu; không có máu; tái nhợt;

gương mặt của cò ta tái nhợt : ihr Gesicht war blutleer (nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán. : ein blutleerer Roman

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutarmut /f =/

bệnh, sự] thiếu máu; -

Blutmangel /m -s/

sự, bênh, chứng] thiếu máu; Blut

unblutig /a/

1. thiếu máu; 2. kli;

unblutig /a/

1. thiếu máu; 2. ktng giải quyết

blutleer,blutlos /a/

thiếu máu, cạn máu, kiệt máu; blutleer, blutlos

blutarm /a/

1. [bi] thiếu máu, ít máu; 2. rất nghèo khó, nghèo rót.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anemia /y học/

thiếu máu