Việt
thiếu máu
ktng giải quyết
kli
thiéumáu
kb ịhiẻị y4u không
Đức
unblutig
unblutig /a/
1. thiếu máu; 2. ktng giải quyết
1. thiếu máu; 2. kli;
1. thiéumáu; 2. kb ịhiẻị y4u không