Việt
giống cam ruột đỏ
thiếu máu
ít máu
Anh
blood orange
Đức
Blutorange
blutarm
Pháp
orange sanguine
Blutorange /die/
giống cam ruột đỏ (Blutapfel sine);
Blutorange,blutarm /(Adj.)/
thiếu máu; ít máu (anämisch);
Blutorange /SCIENCE/
[DE] Blutorange
[EN] blood orange
[FR] orange sanguine