Việt
thiếu máu
ít máu
rất nghèo khó
nghèo rót.
Đức
blutarm
Blutorange
blutarm /a/
1. [bi] thiếu máu, ít máu; 2. rất nghèo khó, nghèo rót.
Blutorange,blutarm /(Adj.)/
thiếu máu; ít máu (anämisch);