Việt
thiếu máu
không có máu
tái nhợt
Đức
blutleer
Rucke die guck, rucke di guck,Kein Blut im Schuck.Der Schuck ist nicht zu klein,Die rechte Braut, die führt er heim.
Rúc-di-cúc, rúc-di-cúcHài không có máu,Chân vừa như in,Đúng cô dâu thật,Hoàng tử dẫn về.
ihr Gesicht war blutleer
gương mặt của cò ta tái nhợt
ein blutleerer Roman
(nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán.
blutleer /(Adj.)/
thiếu máu; không có máu; tái nhợt;
gương mặt của cò ta tái nhợt : ihr Gesicht war blutleer (nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán. : ein blutleerer Roman