TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có máu

thiếu máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái nhợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có máu

blutleer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Rucke die guck, rucke di guck,Kein Blut im Schuck.Der Schuck ist nicht zu klein,Die rechte Braut, die führt er heim.

Rúc-di-cúc, rúc-di-cúcHài không có máu,Chân vừa như in,Đúng cô dâu thật,Hoàng tử dẫn về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Gesicht war blutleer

gương mặt của cò ta tái nhợt

ein blutleerer Roman

(nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutleer /(Adj.)/

thiếu máu; không có máu; tái nhợt;

gương mặt của cò ta tái nhợt : ihr Gesicht war blutleer (nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán. : ein blutleerer Roman