Việt
trắng bệch
trắng nhợt.
trắng nhợt
tái nhợt
trắng tinh
trắng như phấn
Đức
kreidebleich
kreldeweiß
kreidig
Sie umfaßt den Stein mit ihren gelblichen Händen, umfaßt ihn so fest, daß das Blut aus ihren Händen weicht, und starrt verzweifelt auf den Grund des Brunnens.
Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.
She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.
kreidebleich /(Adj.) (emotional verstärkend)/
trắng bệch; trắng nhợt; tái nhợt;
kreldeweiß /(Adj.)/
trắng tinh; trắng bệch; trắng như phấn;
kreidig /(Adj.)/
(geh ) trắng như phấn; trắng tinh; trắng bệch;
kreidebleich /a/
trắng bệch, trắng nhợt.