Việt
phấn
chúa phấn
dính đầy phấn
bôi đầy phấn
có chứa đá vôi
có chất vôi
trắng như phấn
trắng tinh
trắng bệch
Đức
kreidig
kreidige Hände
dôi bàn tay dính đầy phấn. '
kreidig es Gesicht
khuôn mặt trắng như phán,
kreidig /(Adj.)/
dính đầy phấn; bôi đầy phấn;
kreidige Hände : dôi bàn tay dính đầy phấn. '
(bes Geol ) có chứa đá vôi; có chất vôi;
(geh ) trắng như phấn; trắng tinh; trắng bệch;
kreidig /a/
thuộc về] phấn, chúa phấn; ein kreidig es Gesicht khuôn mặt trắng như phán,