Việt
có chất vôi
có chứa đá vôi
Đức
kalkhaltig
kalkig
kreidig
kalkhaltig /(Adj.) (bes. GeoL, Mineral.)/
có chất vôi;
kalkig /(Adj.)/
có chất vôi (kalkhaltig);
kreidig /(Adj.)/
(bes Geol ) có chứa đá vôi; có chất vôi;