Việt
có màu nhợt nhạt
có màu trắng
có chất vôi
trắng vì đính vôi
Anh
limy/limey/calcareous
Đức
kalkig
kalkartig
kalkhaltig
kalkig, kalkartig, kalkhaltig
kalkig /(Adj.)/
có màu nhợt nhạt; có màu trắng (sehr fahl);
có chất vôi (kalkhaltig);
trắng vì đính vôi;