Việt
dính đầy phấn
bôi đầy phấn
Đức
kreidig
kreidige Hände
dôi bàn tay dính đầy phấn. '
kreidig /(Adj.)/
dính đầy phấn; bôi đầy phấn;
dôi bàn tay dính đầy phấn. ' : kreidige Hände