Việt
tái mặt
bị lu mà
phai
lạt.
Đức
bleich
bleich /a không màu, phai, nhạt màu, xanh tái, nhạt, lạt, lò mò; - werden/
a không màu, phai, nhạt màu, xanh tái, nhạt, lạt, lò mò; - werden 1. tái mặt, bị lu mà; 2. phai, lạt.