Việt
tẩy trắng
làm mất màu
: tẩy trắng
Chất tẩy trắng
biến trắng
làm trắng
Anh
bleach
bloach
Đức
bleichen
Bleichmittel
Jourlöcher
Jourreste
Schleifeisenkratzer
Schleifkratzer
Schleifriss
Bleich-
entfärben
Pháp
eau de javel
brut
tache de jour
Bleich- /pref/FOTO/
[EN] bleach (thuộc)
[VI] (thuộc) tẩy trắng, làm mất màu
bleichen /vt/CNT_PHẨM, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] bleach
[VI] tẩy trắng, làm mất màu
entfärben /vt/KT_DỆT/
[VI] tẩy trắng, làm trắng
bleach /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Bleichen
[FR] eau de javel
bleach,bloach /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Jourlöcher; Jourreste; Schleifeisenkratzer; Schleifkratzer; Schleifriss
[EN] bleach; bloach
[FR] brut; tache de jour
biến trắng, tẩy trắng
Chất tẩy trắng, tẩy trắng
o tẩy trắng, làm mất màu
[VI] (n): tẩy trắng