Việt
làm phai màu
khử màu
làm mất màu
Anh
decolorizer
decolourizer
Đức
Entfärber
Entfärber /m/SỨ_TT/
[EN] decolorizer (Mỹ), decolourizer (Anh)
[VI] làm phai màu, khử màu, làm mất màu