schwinden /vi/KT_GHI/
[EN] fade
[VI] thay đổi cường độ
verblassen /vt/KT_DỆT/
[EN] fade
[VI] làm phai màu, làm mất màu
verschießen /vt/KT_DỆT/
[EN] fade
[VI] phai màu, mất màu
verblassen /vt/XD/
[EN] fade
[VI] phai, mòn dần
Schwund /m/ÂM, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] fade, fading
[VI] sự thay đổi cường độ, fađin
Fading /nt/ÂM, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] fade, fading
[VI] fadin, sự biến đổi từ từ