TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fading

Suy giảm hiệu năng phanh do nhiệt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

pha màu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fadin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến đổi từ từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

íađin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giảm âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm hiệu quả phanh do má phanh bị nóng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fading

fading

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fade

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fading of signals

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fading

Fading

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Signalschwund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fading

fading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évanouissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évanouissement des signaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fading,Schwund,Signalschwund /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fading; Schwund; Signalschwund

[EN] fading; fading of signals

[FR] fading; évanouissement; évanouissement des signaux

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fading /[ feidirj], das; -s/

(Rundfunkt ) sự giảm âm;

Fading /[ feidirj], das; -s/

(Technik) sự giảm hiệu quả phanh do má phanh bị nóng lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fading /m, n -s, -s (radiô)/

íađin.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fading /nt/ÂM, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] fade, fading

[VI] fadin, sự biến đổi từ từ

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Fading

[EN] fading

[VI] pha màu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fading

[EN] fade, fading

[VI] Suy giảm hiệu năng phanh do nhiệt