Việt
Suy giảm hiệu năng phanh do nhiệt
pha màu
fadin
sự biến đổi từ từ
íađin.
sự giảm âm
sự giảm hiệu quả phanh do má phanh bị nóng lên
Anh
fading
fade
fading of signals
Đức
Fading
Schwund
Signalschwund
Pháp
évanouissement
évanouissement des signaux
Fading,Schwund,Signalschwund /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Fading; Schwund; Signalschwund
[EN] fading; fading of signals
[FR] fading; évanouissement; évanouissement des signaux
Fading /[ feidirj], das; -s/
(Rundfunkt ) sự giảm âm;
(Technik) sự giảm hiệu quả phanh do má phanh bị nóng lên;
Fading /m, n -s, -s (radiô)/
Fading /nt/ÂM, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] fade, fading
[VI] fadin, sự biến đổi từ từ
[EN] fading
[VI] pha màu
[VI] Suy giảm hiệu năng phanh do nhiệt