TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất dần

Mất dần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ dần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoái hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

teo lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn giữ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mất dần

fade

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mất dần

zurückbilden sich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verblassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdammern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschlummern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abklingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihre Freundschaft ist eingeschlummert

tình bạn của họ đã phai nhạt dần.

das Fieber klingt ab

cơn sốt đã hạ

die Begeisterung war abgeklungen

sự hào hứng đã dịu xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verblassen /(sw. V.; ist)/

(geh ) mất dần; mờ dần; biến mất;

verdammern /(sw. V.) (geh.)/

(ist) mất dần; mờ dần; biến dần;

einschlummern /(sw. V.; ist)/

(ugs ) không còn giữ được; giảm dần; mất dần;

tình bạn của họ đã phai nhạt dần. : ihre Freundschaft ist eingeschlummert

abklingen /(st. V.; ist)/

ít hơn; tắt dần; giảm dần; mất dần (schwinden, nachlassen);

cơn sốt đã hạ : das Fieber klingt ab sự hào hứng đã dịu xuống. : die Begeisterung war abgeklungen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückbilden sich ~

thoái hóa, mất dần, teo lại; zurück

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fade

Mất dần, mờ dần, biến mất