TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mờ dần

Mất dần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ dần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên lờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốì dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mờ dần

fade

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mờ dần

verblassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdammern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verblassen /(sw. V.; ist)/

(geh ) mất dần; mờ dần; biến mất;

verdammern /(sw. V.) (geh.)/

(ist) mất dần; mờ dần; biến dần;

verblassen /(sw. V.; ist)/

trở nên lờ mờ; mờ dần; tốì dần;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fade

Mất dần, mờ dần, biến mất