Việt
Mất dần
mờ dần
biến mất
biến dần
trở nên lờ mờ
tốì dần
Anh
fade
Đức
verblassen
verdammern
verblassen /(sw. V.; ist)/
(geh ) mất dần; mờ dần; biến mất;
verdammern /(sw. V.) (geh.)/
(ist) mất dần; mờ dần; biến dần;
trở nên lờ mờ; mờ dần; tốì dần;
Mất dần, mờ dần, biến mất