Việt
mất dần
mờ dần
biến dần
ngủ lơ mơ cho qua
chiêm bao
nằm mơ.
Đức
verdammern
verdämmern
verdämmern /vt/
chiêm bao, nằm mơ.
verdammern /(sw. V.) (geh.)/
(ist) mất dần; mờ dần; biến dần;
(hat) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian);