Việt
biến dần
mất dần
mờ dần
s
đi ra khỏi
đi khỏi
rút lui
lỉnh xa
lảng xa
lui gót
cuốn gói
chuồn
lủi
bay hơi
bóc hơi
bay mất
bién mất .
Đức
verdammern
entweichen
entweichen /vi (/
1. đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn, lủi, 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi, bay mất, biến dần, bién mất (về khi' ).
verdammern /(sw. V.) (geh.)/
(ist) mất dần; mờ dần; biến dần;