TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi ra khỏi

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỉnh xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảng xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lui gót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién mất .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi ra khỏi

entweichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die Königstochter soll sich in ihrem fünfzehnten Jahr an einer Spindel stechen und tot hinfallen.

Đến năm mười lăm tuổi công chúa sẽ bị mũi quay sợi đâm phải rồi lăn ra chết!Rồi chẳng thèm nói thêm nửa lời, bà đi ra khỏi phòng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Symbol für einen in den Leiter eintretenden Strom wird das Zeichen U, für einen aus dem Leiter austretenden Strom das Zeichen 8 verwendet.

Ký hiệu hình được sử dụng khi dòng điện đi vào dây dẫn là U và khi dòng điện đi ra khỏi dây dẫn là 8.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entweichen /vi (/

1. đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn, lủi, 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi, bay mất, biến dần, bién mất (về khi' ).