Việt
s
đi ra khỏi
đi khỏi
rút lui
lỉnh xa
lảng xa
lui gót
cuốn gói
chuồn
lủi
bay hơi
bóc hơi
bay mất
biến dần
bién mất .
Đức
entweichen
Die Königstochter soll sich in ihrem fünfzehnten Jahr an einer Spindel stechen und tot hinfallen.
Đến năm mười lăm tuổi công chúa sẽ bị mũi quay sợi đâm phải rồi lăn ra chết!Rồi chẳng thèm nói thêm nửa lời, bà đi ra khỏi phòng.
Als Symbol für einen in den Leiter eintretenden Strom wird das Zeichen U, für einen aus dem Leiter austretenden Strom das Zeichen 8 verwendet.
Ký hiệu hình được sử dụng khi dòng điện đi vào dây dẫn là U và khi dòng điện đi ra khỏi dây dẫn là 8.
entweichen /vi (/
1. đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn, lủi, 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi, bay mất, biến dần, bién mất (về khi' ).