Việt
sự rò điện
s
đi ra khỏi
đi khỏi
rút lui
lỉnh xa
lảng xa
lui gót
cuốn gói
chuồn
lủi
bay hơi
bóc hơi
bay mất
biến dần
bién mất .
bay ra
thoát ra
tỏa ra
tẩu thoát
trốn thoát
Anh
escape n
escape vb
release n
escape
leakage
Đức
Entweichen
Freisetzung
Abgabe
Auslösung
Entweichen von Gas durch Druck oder chemische Reaktion
Sinh ra khí bởi áp suất hay phản ứng hóa học
Phát ra khí bởi áp suất hay phản ứng hóa học
Speiser lassen beim Befüllen die Luft entweichen.
Đậu hơi để cho không khí thoát ra lúc đổ khuôn.
negativ gela-dene Partikel entweichen
Hạt tích điện âm thoát ra
Das überschüssige Material muss beim Pressvorgang entweichen können.
Phôi liệu dư phải có khả năng thoát ra ngoài khuôn trong quá trình ép.
das Gas entweicht aus der Leitung
khí thoát ra từ đường ống dẫn
(geh.) aus seinem Gesicht entwich alles Blut
gương mặt của hắn tái nhạt lại.
der Dieb ist entwichen
tên trộm đã tẩu thoát.
entweichen /(st. V.; ist)/
bay ra; thoát ra; tỏa ra;
das Gas entweicht aus der Leitung : khí thoát ra từ đường ống dẫn (geh.) aus seinem Gesicht entwich alles Blut : gương mặt của hắn tái nhạt lại.
tẩu thoát; trốn thoát (unbemerkt entfliehen);
der Dieb ist entwichen : tên trộm đã tẩu thoát.
entweichen /vi (/
1. đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn, lủi, 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi, bay mất, biến dần, bién mất (về khi' ).
Entweichen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage
[VI] sự rò điện
entweichen
Entweichen (' passiv' )
entweichen (Gas etc.)
Freisetzung, Entweichen; Abgabe; Auslösung