futsch : ~
sein [gehen] bán, nhượng, để, bién mất, mất hút; futsch : ~ ist futsch : ~ und hin ist hin a nưóc đổ khó bôc.
entweichen /vi (/
1. đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn, lủi, 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi, bay mất, biến dần, bién mất (về khi' ).