TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất hút

mất hút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi tầm mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy hỉ tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy loang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mất hút

verschwinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlorengehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahinschwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

futsch : ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerrinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ist futsch : ~ und hin ist hin a nưóc

đổ khó bôc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spur verlief im Sand

dấu vết biến mất trong cát

(auch verlaufen + sich; hat

) der Weg verläuft sich im Gestrüpp: con đường mất hút trong bụi rậm.

die Vor räte schwanden dahin

sô' hàng dự trữ vơi đi nhanh chóng.

das Schiff entschwand am Horizont

con tàu biến mất khỏi chân trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

futsch : ~

sein [gehen] bán, nhượng, để, bién mất, mất hút; futsch : ~ ist futsch : ~ und hin ist hin a nưóc đổ khó bôc.

zerrinnen /vi (/

1. chảy hỉ tung, chảy loang, nhòe ra, tan ra; 2. biến mất, mất hút;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlaufen /(st. V.)/

(ist) mất tích; mất hút;

dấu vết biến mất trong cát : die Spur verlief im Sand ) der Weg verläuft sich im Gestrüpp: con đường mất hút trong bụi rậm. : (auch verlaufen + sich; hat

dahinschwinden /(st. V.; ist) (geh.)/

giảm dần; biến mất; mất hút (sich ver mindern, abnehmen, schwinden);

sô' hàng dự trữ vơi đi nhanh chóng. : die Vor räte schwanden dahin

entschwinden /(st. V.; ist) (geh)/

biến mất; mất hút; ra khỏi tầm mắt;

con tàu biến mất khỏi chân trời. : das Schiff entschwand am Horizont

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mất hút

verschwinden vi, verlorengehen vi