TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra khỏi tầm mắt

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi tầm mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ra khỏi tầm mắt

entschwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff entschwand am Horizont

con tàu biến mất khỏi chân trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschwinden /(st. V.; ist) (geh)/

biến mất; mất hút; ra khỏi tầm mắt;

con tàu biến mất khỏi chân trời. : das Schiff entschwand am Horizont