TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entschwinden

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi tầm mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entschwinden

entschwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff entschwand am Horizont

con tàu biến mất khỏi chân trời.

die Zeit entschwindet wie im Flug

thời gian trôi qua nhanh như bay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Gedächtnis entschwinden

quên mất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschwinden /(st. V.; ist) (geh)/

biến mất; mất hút; ra khỏi tầm mắt;

das Schiff entschwand am Horizont : con tàu biến mất khỏi chân trời.

entschwinden /(st. V.; ist) (geh)/

(thời gian) trôi qua nhanh;

die Zeit entschwindet wie im Flug : thời gian trôi qua nhanh như bay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschwinden /vi (s)/

mất, biến mắt, mắt hút, biên; dem Gedächtnis entschwinden quên mất.