TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt hút

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mắt hút

entschwinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ springentauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Gedächtnis entschwinden

quên mất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entschwinden /vi (s)/

mất, biến mắt, mắt hút, biên; dem Gedächtnis entschwinden quên mất.

~ springentauchen /vi (s)/

biến mát, mất biến, mắt hút, biến, mắt; ~ springen