Việt
mất
biến mắt
mắt hút
biên
biến mát
mất biến
biến
mắt
Đức
entschwinden
~ springentauchen
dem Gedächtnis entschwinden
quên mất.
entschwinden /vi (s)/
mất, biến mắt, mắt hút, biên; dem Gedächtnis entschwinden quên mất.
~ springentauchen /vi (s)/
biến mát, mất biến, mắt hút, biến, mắt; ~ springen