TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerrinnen

tan ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy hỉ tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy loang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zerrinnen

zerrinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schnee zerrinnt an der Sonne

tuyết tan ch&y dưới ánh nắng mặt trời

die Hoffnungen zerrinnen in nichts

(nghĩa bóng) những hy vọng đã lụi tàn.

die Zeit zerrann

thời gian trôi qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerrinnen /(st. V.; ist) (geh.)/

tan ra; chảy ra; tan chảy;

der Schnee zerrinnt an der Sonne : tuyết tan ch& y dưới ánh nắng mặt trời die Hoffnungen zerrinnen in nichts : (nghĩa bóng) những hy vọng đã lụi tàn.

zerrinnen /(st. V.; ist) (geh.)/

chảy đi; trôi qua;

die Zeit zerrann : thời gian trôi qua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerrinnen /vi (/

1. chảy hỉ tung, chảy loang, nhòe ra, tan ra; 2. biến mất, mất hút;