zerrinnen /(st. V.; ist) (geh.)/
tan ra;
chảy ra;
tan chảy;
der Schnee zerrinnt an der Sonne : tuyết tan ch& y dưới ánh nắng mặt trời die Hoffnungen zerrinnen in nichts : (nghĩa bóng) những hy vọng đã lụi tàn.
zerrinnen /(st. V.; ist) (geh.)/
chảy đi;
trôi qua;
die Zeit zerrann : thời gian trôi qua.