Việt
chảy loang
nhòe ra
loang ra
tản ra
lan ra
s
chảy hỉ tung
tan ra
biến mất
mất hút
Đức
auseinanderfließen
zerrinnen
auseinanderfließen /vi (s)/
chảy loang, nhòe ra, loang ra, tản ra, lan ra;
zerrinnen /vi (/
1. chảy hỉ tung, chảy loang, nhòe ra, tan ra; 2. biến mất, mất hút;