TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tan chảy

tan chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tan ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tan chảy

hinschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sülzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerrinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erhöhung der Meeresspiegel wegen der temperaturbedingten Ausdehnung des Wassers und des Abschmelzens arktischer und antarktischer Gletscher und des grönländischen Inlandeises,

mực nước biển lên cao vì sự giãn nở của nước theo nhiệt độ và sự tan chảy của những băng hà ở Bắc cực, Nam cực và băng trong đảo Greenland,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Während beim Heizelementschweißen Formteiltoleranzen durch Abschmelzen ausgeglichen werden können,

Khi hàn bằng phần tử nung, dung sai của chi tiết có thể được cân bằng nhờ tan chảy.

Beim Kleben von anlösbaren Kunststoffen(Bild 3) wird im Gegensatz zu metallischenoder nichtmetallischen Werkstoffen durch Be-standteile der Kleber die Oberfläche der Kunststoffe angelöst.

Khác với vật liệu kim loại hoặc phi kim, khi dán các loại chất dẻo (Hình 3), các thành phầ'n của keo có thể tác dụng làm tan chảy bể mặt của chất dẻo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssigkeit/Schmelze

Chất lỏng/ Chất lỏng tan chảy

Kühlen einer Flüssigkeit durch Zugabe von Eis mit Schmelztemperatur, wobei das Eis schmilzt

Làm nguội một chất lỏng bằng cách cho đá ở nhiệt độ tan đá vào, mà trong quá trình này đá bị tan chảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eis zerfließt in der Sonne

băng tan chảy dưới ánh nắng.

der Schnee zerrinnt an der Sonne

tuyết tan ch&y dưới ánh nắng mặt trời

die Hoffnungen zerrinnen in nichts

(nghĩa bóng) những hy vọng đã lụi tàn.

die Butter ist verlaufen

bơ đã bị chảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinschmelzen /(st. V ; ist)/

tan chảy;

abtauen /(sw. V.)/

(ist) tan chảy;

verschmelzen /(st. V.)/

(ist) tan chảy; chảy ra;

sülzig /(Adj )/

(tuyết) tan chảy; sền sệt;

zerfließen /(st. V.; ist)/

tan ra; chảy ra; tan chảy (schmelzen, flüssig werden);

băng tan chảy dưới ánh nắng. : Eis zerfließt in der Sonne

zerrinnen /(st. V.; ist) (geh.)/

tan ra; chảy ra; tan chảy;

tuyết tan ch& y dưới ánh nắng mặt trời : der Schnee zerrinnt an der Sonne (nghĩa bóng) những hy vọng đã lụi tàn. : die Hoffnungen zerrinnen in nichts

verlaufen /(st. V.)/

(ist) tan ra; tan chảy; phân rã (zerlaufen);

bơ đã bị chảy ra. : die Butter ist verlaufen