TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy đi

chảy đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xì ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toát mồ hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chảy đi

 flow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chảy đi

hinfließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leckage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegfließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortfließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transpiration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerrinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese bestehen aus einem Werkzeugunter- und einem Werkzeugoberteil mit verstellbarem Spalt für den Schmelzeaustritt.

Khuôn này gồm có hai phần: phần dưới và phần trên với khe hở có thể điều chỉnh cho chất dẻo nóng chảy đi qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeit zerrann

thời gian trôi qua.

das Regenwasser ist nicht abgeflossen

nước mưa không chảy đi (bị nghẽn lại)

der Verkehr fließt schlecht ab

(nghía bóng) đường sá khó lưu thông', das Gfld fließt ins Ausland ab: tiền bị chảy (chuyển) ra nước ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerrinnen /(st. V.; ist) (geh.)/

chảy đi; trôi qua;

thời gian trôi qua. : die Zeit zerrann

abfließen /(st. V.; ist)/

chảy đi; trôi qua; trôi đi (wegfließen);

nước mưa không chảy đi (bị nghẽn lại) : das Regenwasser ist nicht abgeflossen (nghía bóng) đường sá khó lưu thông' , das Gfld fließt ins Ausland ab: tiền bị chảy (chuyển) ra nước ngoài. : der Verkehr fließt schlecht ab

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinfließen /vi (s)/

chảy đi, trôi qua (thòi gian).

Leckage /í =/

sự] chảy đi, rò, ri.

wegfließen /vi (s)/

chảy đi, trôi đi, rò, rĩ; (về khí) thoát đi, thoát mất, xì; (về thòi gian) trôi qua; weg

fortfließen /vi (s)/

chảy đi, trôi đi, rò, gí, xì ra;

Transpiration /í =/

1. mồ hôi, [sự] đổ mồ hôi, ra mồ hôi, toát mồ hôi; 2. (thủy lợi) [sự] chảy đi, rò, ri.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow out

chảy đi