ausschwitzen /I vt (/
1. toát mồ hôi, đổ mồ hôi; 2. rỉ, rĩ ra, thẩm lậu; II vt toát mồ hôi, làm toát mồ hôi;
schwitzen /vi, vt/
1. ra mồ hôi, đổ mồ hôi, chảy mô hôi; j-n schwitzen lassen bắt ai đo mồ hôi sôi nưdc mắt; 2. [bị] phủ hơi nưóc, mô đi.
Transpiration /í =/
1. mồ hôi, [sự] đổ mồ hôi, ra mồ hôi, toát mồ hôi; 2. (thủy lợi) [sự] chảy đi, rò, ri.
verschwitzen /I vt/
1. làm hại (quần áo, cái gì) bằng mồ hôi; 2. (đùa) quên, lãng quên, bỏ quên; II vi ra mồ hôi; 2. đổ mồ hôi, chảy mô hôi.