Kondensator /m -s, -tóren (kĩ thuật)/
bộ, bình, thiết bị] ngưng tụ, tủ lạnh.
kondensiert /a/
được] ngưng tụ, cô đặc; kondensiert e Milch xem Kondensmilch.
Kondensation /f =, -en/
sự] ngưng tụ, ngưng két, cô đặc.
kondensieren /vt/
ngưng tụ, ngưng két, cô đặc.
Verdichtung /f =, -en/
1. [sự] cô đặc, canh; 2.(kĩ thuật) [sự] cô, tập trung, tuyển tinh; 3.[sự] ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ.
verdichten /vt/
1. cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đặc lại, làm.... đông dậc; 2. (kĩ thuật) tập trung, cô đặc; (mỏ) tuyển tinh; 3.ngưng, ngưng tụ, ngưng kết, tích tụ;