condensation
sự cô đọng
condensation /xây dựng/
tính thử dần
condensation
sự đầm chặt
condensation /xây dựng/
đọng hơi
condensation
ngưng tụ
condensation /toán & tin/
sự cô đọng
condensation, consistency
độ đặc
service break, condensation
sự ngưng dừng dịch vụ
condensate drain, condensation
xả nước ngưng
condensate removal, condensation /xây dựng/
xả phần ngưng
Bose-Einstein condensation, condensation
sự ngưng tụ Bose-Einstein
Bose-Einstein condensation, condensation, Einstein condensation
ngưng tụ Bose-Einstein
Bose-Einstein condensation, condensation, Einstein condensation
ngưng tụ Einstein
condensation, fluidification, liquation, liquefaction, fluidization /hóa học & vật liệu/
sự hóa lỏng
Một kỹ thuật trong đó một chất cứng bị phân chia hợp lý được làm cho có những hoạt động giống như chất lỏng bằng cách cho vào khí hay chất lỏng đang chuyển động.
aging, concentration, condensation, inspissation, set, setting
sự ngưng kết
compacting, condensation, dynamic compaction, ram, ramming, tamping
sự đầm chặt